Characters remaining: 500/500
Translation

se rallier

Academic
Friendly

Từ "se rallier" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ đại từ phản thân "se") có nghĩa là "tập hợp lại", "gia nhập" hoặc "theo" một ý kiến, một nhóm, một đảng phái, hoặc một quan điểm nào đó. Khi sử dụng từ này, bạn thường ám chỉ đến việc kết nối hoặc tham gia vào một cái gì đó trước đó có thể bạn không thuộc về.

Một số cách sử dụng từ "se rallier":
  1. Se rallier à un parti: Từ này thường được dùng để diễn tả hành động gia nhập một đảng phái chính trị.

    • Ví dụ: Il a décidé de se rallier à un parti politique pour défendre ses idées. (Anh ấy đã quyết định gia nhập một đảng chính trị để bảo vệ những ý tưởng của mình.)
  2. Se rallier à un avis: Nghĩađồng ý hoặc theo một ý kiến nào đó.

    • Ví dụ: Après une longue discussion, elle a finalement décidé de se rallier à l'avis de ses collègues. (Sau một cuộc thảo luận dài, ấy cuối cùng đã quyết định theo ý kiến của các đồng nghiệp.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se rallier à: Cấu trúc này thường đi kèm với một danh từ chỉ đích đến bạn gia nhập hoặc theo.
  • Rallier (không "se") có thể được sử dụng trong nghĩa là "tập hợp lại" một nhóm người, nhưng không nhất thiết phảiđộng từ phản thân.
    • Ví dụ: Il a réussi à rallier plusieurs personnes autour de son projet. (Anh ấy đã thành công trong việc tập hợp nhiều người xung quanh dự án của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Adhérer: Cũng có nghĩagia nhập hoặc đồng ý với một cái gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • S'unir: Nghĩa là "hợp nhất" hoặc "kết hợp", cũng diễn tả việc tập hợp lại nhưng có thể trong một bối cảnh khác.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Se rallier à la cause: Nghĩatheo đuổi mộttưởng hoặc mục tiêu nào đó.
    • Ví dụ: Beaucoup de gens se sont ralliés à la cause de l'environnement. (Nhiều người đã theo đuổitưởng bảo vệ môi trường.)
Chú ý:

Khi sử dụng "se rallier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa người nói muốn truyền đạt. Động từ này thường mang sắc thái tích cực hơn khi nói về việc tham gia vào một điều đó bạn tán thành, nhưng cũng có thể có nghĩa trung lập hoặc tiêu cực tùy thuộc vào tình huống.

tự động từ
  1. tập hợp lại
  2. theo; gia nhập
    • Se rallier à un parti
      gia nhập một đảng
    • Se rallier à un avis
      theo một ý kiến

Comments and discussion on the word "se rallier"